Có 1 kết quả:
同期 tóng qī ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cùng kỳ (so sánh giữa 2 năm)
Từ điển Trung-Anh
(1) the corresponding time period (in a different year etc)
(2) concurrent
(3) synchronous
(2) concurrent
(3) synchronous
Bình luận 0